VN520


              

沾潤

Phiên âm : zhān rùn.

Hán Việt : triêm nhuận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.潤澤、浸溼。《後漢書.卷八一.獨行傳.諒輔傳》:「未及日中時, 而天雲晦合, 須臾澍雨, 一郡沾潤。」2.分得利益。《老殘遊記》第五回:「如能救得他們三人性命, 一則是件好事, 二則大家也可沾潤幾兩銀子。」


Xem tất cả...