Phiên âm : zhān pián yi.
Hán Việt : triêm tiện nghi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分享非分的益處。如:「我最不喜歡沾便宜, 那是會惹人討厭的。」