Phiên âm : zhān zhān zì xǐ.
Hán Việt : triêm triêm tự hỉ.
Thuần Việt : đắc chí; dương dương tự đắc; gật gù đắc ý.
Đồng nghĩa : 趾高氣揚, 自鳴得意, 洋洋得意, 洋洋自得, 詡詡自得, .
Trái nghĩa : 垂頭喪氣, 自輕自賤, .
đắc chí; dương dương tự đắc; gật gù đắc ý. 形容自以為很好而得意的樣子.