VN520


              

沾边

Phiên âm : zhān biān.

Hán Việt : triêm biên.

Thuần Việt : dính dáng; tiếp xúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dính dáng; tiếp xúc
(沾边儿)略有接触
zhè xiàng gōngzuò tā hái méi zhānbiān er.
công việc này anh ấy vẫn chưa làm đến.
sát thực tế; sát sự thật
(沾边儿)接近事实或事物应有的样子
他讲的一点儿也沾不上边儿.
tā jiǎng de yīdiǎnér yě zhānbùshàngbiān ér


Xem tất cả...