Phiên âm : zhān biān.
Hán Việt : triêm biên.
Thuần Việt : dính dáng; tiếp xúc.
dính dáng; tiếp xúc
(沾边儿)略有接触
zhè xiàng gōngzuò tā hái méi zhānbiān er.
công việc này anh ấy vẫn chưa làm đến.
sát thực tế; sát sự thật
(沾边儿)接近事实或事物应有的样子
他讲的一点儿也沾不上边儿.
tā jiǎng de yīdiǎnér yě zhānbùshàngbiān ér