Phiên âm : yóu bǐng.
Hán Việt : du bính .
Thuần Việt : khô dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khô dầu. 油料作物的種子榨油后餅狀的渣滓, 如豆餅、花生餅等, 多用作飼料和肥料. 也叫枯餅或油枯.