Phiên âm : yóu huī.
Hán Việt : du hôi.
Thuần Việt : mát-tít; chai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mát-tít; chai (hợp chất gồm dầu cây ngô đồng và vôi để trét các kẽ hở.). 桐油和石灰的混合物, 用來填充器物上的縫隙.