Phiên âm : yóu qiāng huá diào.
Hán Việt : du khang hoạt điều.
Thuần Việt : nói năng ngọt xớt; ăn nói đưa đẩy.
Đồng nghĩa : 油嘴滑舌, 嘻皮笑臉, .
Trái nghĩa : 一本正經, 義正辭嚴, .
nói năng ngọt xớt; ăn nói đưa đẩy. 形容人說話輕浮油滑.