Phiên âm : yóu miáo.
Hán Việt : du miêu .
Thuần Việt : dấu vết dầu mỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu vết dầu mỏ (hiện lên trên mặt đất, là dấu hiệu quan trọng để tìm kiếm nguồn dầu lửa.). 地殼內的石油在地面上的露頭, 是尋找石油資源的重要標志之一.