VN520


              

油茶

Phiên âm : yóu chá.

Hán Việt : du trà .

Thuần Việt : cây dầu sở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cây dầu sở. 常綠灌木, 葉子互生, 橢圓形, 花白色, 果實內有黑褐色的種子. 種子榨的油叫茶油, 油茶是中國的特產, 湖南、江西、福建等省種植最多.


Xem tất cả...