VN520


              

油氣田

Phiên âm : yóu qì tián.

Hán Việt : du khí điền.

Thuần Việt : mỏ dầu; mỏ khí đốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mỏ dầu; mỏ khí đốt. 即可開采石油又可開采天然氣的地帶.


Xem tất cả...