Phiên âm : yóu tóu huánǎo.
Hán Việt : du đầu hoạt não.
Thuần Việt : giảo hoạt; ma lanh; ranh mãnh.
Đồng nghĩa : 油嘴滑舌, .
Trái nghĩa : 一本正經, .
giảo hoạt; ma lanh; ranh mãnh. 形容人狡猾輕浮.