VN520


              

油鋸

Phiên âm : yóu jù.

Hán Việt : du cứ .

Thuần Việt : cưa máy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cưa máy (cưa dùng động cơ đốt trong làm động lực, chủ yếu để đốn cây.). 以內燃機為動力的鋸, 主要用來伐木.


Xem tất cả...