Phiên âm : yóu jù.
Hán Việt : du cứ .
Thuần Việt : cưa máy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cưa máy (cưa dùng động cơ đốt trong làm động lực, chủ yếu để đốn cây.). 以內燃機為動力的鋸, 主要用來伐木.