Phiên âm : yóu chá.
Hán Việt : du trà .
Thuần Việt : cây dầu sở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây dầu sở. 常綠灌木, 葉子互生, 橢圓形, 花白色, 果實內有黑褐色的種子. 種子榨的油叫茶油, 油茶是中國的特產, 湖南、江西、福建等省種植最多.