Phiên âm : yóu huā jì liǎng.
Hán Việt : du hoa kĩ lưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賣弄架式, 並無真實工夫。《野叟曝言》第二二回:「這大姐實實是慣家, 不比江湖上走跳, 油花伎倆。」