VN520


              

油腻

Phiên âm : yóunì.

Hán Việt : du nị.

Thuần Việt : chứa nhiều dầu; ngậy; béo ngậy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chứa nhiều dầu; ngậy; béo ngậy
含油多的
tā bù ài chī yóunì de dōngxī.
anh ấy không thích ăn đồ ăn có nhiều dầu mỡ.
thức ăn chứa nhiều dầu mỡ
含油多的食物
忌食油腻
jìshí yóunì
kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ.


Xem tất cả...