Phiên âm : yóu luò.
Hán Việt : du lạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
車上所垂的絲繩。《隋書.卷三.煬帝紀上》:「三公親王加油絡, 武官平巾幘。」