VN520


              

油絡

Phiên âm : yóu luò.

Hán Việt : du lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

車上所垂的絲繩。《隋書.卷三.煬帝紀上》:「三公親王加油絡, 武官平巾幘。」


Xem tất cả...