Phiên âm : yóu zhǐ niǎn zi.
Hán Việt : du chỉ niệp tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種照明用具。以粗厚的紙(如牛皮紙), 蘸桐油或其它油類, 待乾之後裁成條狀, 搓揉成捻子, 遇暗時, 點燃一頭, 拿在手上照明。