Phiên âm : yóu bì chuáng.
Hán Việt : du bích tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.碧綠色的油布帳幕, 古代軍中常用。2.古代加在車蓋上的裝飾, 為貴婦人所用。