VN520


              

油煎火燎

Phiên âm : yóu jiān huǒ liǎo.

Hán Việt : du tiên hỏa liệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孩子發高燒, 病得很重, 母親急得油煎火燎的.


Xem tất cả...