Phiên âm : yóu zì guàn tou.
Hán Việt : du tí quán đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將食品處理後, 裝入罐中, 添加食鹽及植物油, 再密封殺菌而成的罐頭。