VN520


              

油漆匠

Phiên âm : yóu qī jiàng.

Hán Việt : du tất tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以粉刷油漆為業的工匠。例爸爸請了一名油漆匠到家裡油漆牆壁。
以油漆器物為業的工人。也稱為「油匠」。


Xem tất cả...