Phiên âm : yóu qī jiàng.
Hán Việt : du tất tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以粉刷油漆為業的工匠。例爸爸請了一名油漆匠到家裡油漆牆壁。以油漆器物為業的工人。也稱為「油匠」。