Phiên âm : yóu wāng wāng.
Hán Việt : du uông uông .
Thuần Việt : béo ngậy; nhiều mỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. béo ngậy; nhiều mỡ. (油汪汪的)形容油多.