Phiên âm : yóu máo zhān.
Hán Việt : du mao chiên .
Thuần Việt : giấy dầu; các tông hắc ín; tấm lợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy dầu; các tông hắc ín; tấm lợp. 油氈.