VN520


              

油晃晃

Phiên âm : yóu huǎng huǎng.

Hán Việt : du hoảng hoảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

油膩光滑的樣子。《儒林外史》第三回:「捲一捲那油晃晃的衣袖, 走上集去。」也作「油幌幌」。


Xem tất cả...