Phiên âm : yóu huǎng huǎng.
Hán Việt : du hoảng hoảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
油膩光滑的樣子。《儒林外史》第三回:「捲一捲那油晃晃的衣袖, 走上集去。」也作「油幌幌」。