Phiên âm : yóu huǎng huǎng.
Hán Việt : du hoảng hoảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
油膩光澤的樣子。《官場現形記》第五六回:「傳二棒鎚仔細看他二人, 一個呼里圖, 滿臉煙氣, 青枝枝的一張臉。一個搭拉祥, 滿臉的滑氣, 油幌幌的一張臉。」也作「油晃晃」。