VN520


              

油幌幌

Phiên âm : yóu huǎng huǎng.

Hán Việt : du hoảng hoảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

油膩光澤的樣子。《官場現形記》第五六回:「傳二棒鎚仔細看他二人, 一個呼里圖, 滿臉煙氣, 青枝枝的一張臉。一個搭拉祥, 滿臉的滑氣, 油幌幌的一張臉。」也作「油晃晃」。


Xem tất cả...