Phiên âm : yóu bù.
Hán Việt : du bố .
Thuần Việt : vải dầu; vải sơn; vải nhựa; vải bạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vải dầu; vải sơn; vải nhựa; vải bạt. 涂上桐油的布, 用來防水防濕.