VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
油嘴
Phiên âm :
yóu zuǐ.
Hán Việt :
du chủy .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
油嘴滑舌
油水 (yóu shui) : du thủy
油氣田 (yóu qì tián) : mỏ dầu; mỏ khí đốt
油污 (yóu wū) : du ô
油壓機 (yóu yà jī) : máy dập kim loại
油嘴 (yóu zuǐ) : du chủy
油灰 (yóu huī) : mát-tít; chai
油餅 (yóu bǐng) : khô dầu
油布 (yóu bù) : vải dầu; vải sơn; vải nhựa; vải bạt
油印 (yóu yìn) : in rô-nê-ô; in giấy nến; in dầu
油橄欖 (yóu gǎn lǎn) : cây ô liu; cây trám dầu
油嘴滑舌 (yóu zuǐ huá shé) : mồm mép láu lỉnh
油茶 (yóu chá) : cây dầu sở
油苗 (yóu miáo) : dấu vết dầu mỏ
油腔滑調 (yóu qiāng huá diào) : nói năng ngọt xớt; ăn nói đưa đẩy
油畫 (yóu huà) : tranh sơn dầu
油煙 (yóu yān) : khói dầu
Xem tất cả...