VN520


              

油單

Phiên âm : yóu dān.

Hán Việt : du đan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

塗有桐油的大張防水紙, 作為擋雨、覆蓋用。元.孟漢卿《魔合羅》第一折:「我則怕蓋行李的油單有漏處, 我與你須索從頭覷。」也稱為「油單紙」。


Xem tất cả...