Phiên âm : yóu dān.
Hán Việt : du đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
塗有桐油的大張防水紙, 作為擋雨、覆蓋用。元.孟漢卿《魔合羅》第一折:「我則怕蓋行李的油單有漏處, 我與你須索從頭覷。」也稱為「油單紙」。