VN520


              

油令

Phiên âm : yóu lìng.

Hán Việt : du lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

油圈滑油環。由英語oilring翻譯得名。一種內燃機引擎活塞環, 能使機油平均括抹到汽缸內壁, 減少磨損。


Xem tất cả...