Phiên âm : yóu lìng.
Hán Việt : du lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
油圈滑油環。由英語oilring翻譯得名。一種內燃機引擎活塞環, 能使機油平均括抹到汽缸內壁, 減少磨損。