Phiên âm : fèi gēng.
Hán Việt : phí canh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容笑語嘈雜, 如湯羹之沸狀。語本《詩經.大雅.蕩》:「咨咨女殷商, 如蜩如螗, 如沸如羹。」