VN520


              

沸羹

Phiên âm : fèi gēng.

Hán Việt : phí canh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容笑語嘈雜, 如湯羹之沸狀。語本《詩經.大雅.蕩》:「咨咨女殷商, 如蜩如螗, 如沸如羹。」


Xem tất cả...