Phiên âm : fèi dǐng.
Hán Việt : phí đỉnh.
Thuần Việt : ấm đun nước; nồi đun nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ấm đun nước; nồi đun nước开水锅,等于说"汤镬",比喻险绝境地