Phiên âm : fèi diǎn.
Hán Việt : phí điểm.
Thuần Việt : điểm sôi; độ sôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm sôi; độ sôi液体开始沸腾时的温度沸点随外界压力变化而改变,压力低,沸点也低