VN520


              

沸點

Phiên âm : fèi diǎn.

Hán Việt : phí điểm.

Thuần Việt : điểm sôi; độ sôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 冰點, .

điểm sôi; độ sôi. 液體開始沸騰時的溫度. 沸點隨外界壓力變化而改變, 壓力低, 沸點也低.


Xem tất cả...