Phiên âm : fèi tāng.
Hán Việt : phí thang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
滾沸的水。《後漢書.卷三八.張宗傳》:「以張將軍之眾, 當百萬之師, 猶以小雪投沸湯。」