VN520


              

沸湯

Phiên âm : fèi tāng.

Hán Việt : phí thang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滾沸的水。《後漢書.卷三八.張宗傳》:「以張將軍之眾, 當百萬之師, 猶以小雪投沸湯。」


Xem tất cả...