Phiên âm : fèi téng lú.
Hán Việt : phí đằng lô.
Thuần Việt : lò hơi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lò hơi (Anh: boiling furnace)锅炉的一种,因烧煤时空气把煤粒吹得上下翻动,像开水沸腾而得名导热强度高,可烧用劣质煤或矸石