Phiên âm : fèi rè.
Hán Việt : phí nhiệt.
Thuần Việt : nóng bỏng; nóng như lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nóng bỏng; nóng như lửa火热fèirè de nánfēnggió nam nóng bỏng沸热的心fèirè de xīntim nóng bỏng