Phiên âm : shā mén.
Hán Việt : sa môn.
Thuần Việt : sa môn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sa môn (những tín đồ Phật giáo xuất gia tu hành)出家的佛教徒的总称(梵śramaṇa)