VN520


              

沙烏地阿拉伯王國

Phiên âm : shā wū dì à lā bó wáng guó.

Hán Việt : sa ô địa a lạp bá vương quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

KingdomofSaudiArabia國名。位於亞洲西南部, 占阿拉伯半島的大部分。面積二百二十四萬平方公里, 人口約一千四百五十萬。首都為利雅德(Riyadh)。人民多信仰回教, 主要語言為阿拉伯語。於西元一九二七年五月二十日獨立, 國慶日為九月二十三日。幣制為Riyal。簡稱為「沙烏地阿拉伯」。


Xem tất cả...