VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
沙子
Phiên âm :
shā zi.
Hán Việt :
sa tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
鐵沙子.
沙瀝 (shā lì) : Sa Đéc
沙里淘金 (shā lǐ táo jīn) : đãi cát lấy vàng
沙皇 (shā huáng) : Sa Hoàng; Nga Hoàng
沙梨 (shā lí) : lê bở; lê thơm; lê đường
沙啞 (shā yǎ) : khàn; khản
沙沥市社 ( shā lì shì shè) : thị xã Sa Đéc
沙市 (shā shì) : sa thị
沙門氏菌 (shān mén shì jūn) : vi trùng xan-mô-nê-la; khuẩn xan-mô-nê-la
沙子 (shā zi) : sa tử
沙棗 (shā zǎo) : cây táo
沙坑杆 (shā kēng gān) : Gậy đánh cát
沙袋 (shā dài) : bao cát; túi cát
沙漠生態系 (shā mò shēng tài xì) : sa mạc sanh thái hệ
沙门 (shā mén) : sa môn
沙發床 (shā fā chuáng) : sa phát sàng
沙烏地阿拉伯王國 (shā wū dì à lā bó wáng guó) : sa ô địa a lạp bá vương quốc
Xem tất cả...