Phiên âm : shā dài.
Hán Việt : sa đại.
Thuần Việt : bao cát; túi cát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bao cát; túi cát. 裝著沙子的袋子, 打仗時堆積起來, 用來掩護, 也用于防洪、防火等.