VN520


              

沙袋

Phiên âm : shā dài.

Hán Việt : sa đại.

Thuần Việt : bao cát; túi cát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bao cát; túi cát. 裝著沙子的袋子, 打仗時堆積起來, 用來掩護, 也用于防洪、防火等.


Xem tất cả...