Phiên âm : shā zǎo.
Hán Việt : sa tảo.
Thuần Việt : cây táo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây táo (giống trồng ở đất cát). 落葉喬木, 樹枝初生時銀白色, 葉子長圓狀披針形, 花白色, 有香味, 果實橢圓形. 生長在沙地, 耐旱耐寒, 是沙荒造林的重要植物, 果實可以吃.