Phiên âm : shā lí.
Hán Việt : sa lê.
Thuần Việt : lê bở; lê thơm; lê đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lê bở; lê thơm; lê đường. 落葉喬木, 葉子卵狀長圓形, 花白色, 果實球形, 赤褐色或青白色, 種子黑褐色.