Phiên âm : shā mén shì gǎn jùn.
Hán Việt : sa môn thị can khuẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種微生物。屬格蘭陰性腸道桿菌。由美國病理學家沙門最早發現。可在動物腸道中生存, 夏天常見的食物中毒, 即由此菌所引發。