Phiên âm : shā guō.
Hán Việt : sa oa.
Thuần Việt : nồi đất; siêu; niêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nồi đất; siêu; niêu. 用陶土和沙燒成的鍋, 不易與酸或堿起化學變化, 大多用來做菜或熬藥.