VN520


              

沙鍋

Phiên âm : shā guō.

Hán Việt : sa oa.

Thuần Việt : nồi đất; siêu; niêu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nồi đất; siêu; niêu. 用陶土和沙燒成的鍋, 不易與酸或堿起化學變化, 大多用來做菜或熬藥.


Xem tất cả...