Phiên âm : shā lǐ táo jīn.
Hán Việt : sa lí đào kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從沙礫中淘黃金。比喻費力多但功效不大。元.楊訥《劉行首》第三折:「恰便似沙裡淘金、石中取火、水中撈月。」亦用於比喻從大量材料中擷取精華。