Phiên âm : shā ráng.
Hán Việt : sa nhương.
Thuần Việt : dưa hấu cát; dưa hấu ruột xốp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dưa hấu cát; dưa hấu ruột xốp. (沙瓤兒)某些種西瓜熟透時瓤變松散而呈細粒狀, 叫沙瓤兒.