VN520


              

沙殼子

Phiên âm : shā ké zi.

Hán Việt : sa xác tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種質地粗劣的小銅錢。《官場現形記》第五回:「拿進來的錢可是不少, 幾時看見半個沙殼子漏在我手裡?如今倒同我算起帳來了。」


Xem tất cả...