Phiên âm : shā ké zi.
Hán Việt : sa xác tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種質地粗劣的小銅錢。《官場現形記》第五回:「拿進來的錢可是不少, 幾時看見半個沙殼子漏在我手裡?如今倒同我算起帳來了。」