Phiên âm : shā zǎo.
Hán Việt : sa tảo.
Thuần Việt : cây táo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây táo (giống trồng ở đất cát)落叶乔木,树枝初生时银白色,叶子长圆状披针形,花白色,有香味,果实椭圆形生长在沙地,耐旱耐寒,是沙荒造林的重要植物,果实可以吃这种植物的果实