Phiên âm : shā tǔ.
Hán Việt : sa thổ.
Thuần Việt : đất cát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất cát. 由百分之八十以上的沙和百分之二十以下的黏土混合而成的土壤. 泛指含沙很多的土.