VN520


              

沙土

Phiên âm : shā tǔ.

Hán Việt : sa thổ.

Thuần Việt : đất cát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đất cát. 由百分之八十以上的沙和百分之二十以下的黏土混合而成的土壤. 泛指含沙很多的土.


Xem tất cả...